Nhận ra một tương lai hạnh phúc ở PROROW.
Học phí và lệ phí
Khóa học / lợi ích | Phí lựa chọn | Phí nhập học | Học phí | Chi phí cơ sở | Chi phí thiết bị | Học phí | Chi phí hoạt động ngoại khóa | Phí bảo hiểm | Chi phí quản lý sức khỏe | Tổng (đã loại trừ thuế) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 năm 6 tháng | ¥20,000 | ¥60,000 | ¥900,000 | ¥15,000 | ¥60,000 | ¥45,000 | ¥15,000 | ¥15,000 | ¥20,000 | ¥1,150,000 | |
1 năm 6 tháng | Năm thứ nhất | ¥20,000 | ¥60,000 | ¥600,000 | ¥10,000 | ¥40,000 | ¥30,000 | ¥10,000 | ¥10,000 | ¥10,000 | ¥790,000 |
năm thứ 2 | - | - | ¥300,000 | ¥5,000 | ¥20,000 | ¥15,000 | ¥5,000 | ¥5,000 | ¥10,000 | ¥360,000 | |
2 năm | ¥20,000 | ¥60,000 | ¥1,200,000 | ¥20,000 | ¥80,000 | ¥60,000 | ¥20,000 | ¥20,000 | ¥20,000 | ¥1,500,000 | |
2 năm | Năm thứ nhất | ¥20,000 | ¥60,000 | ¥600,000 | ¥10,000 | ¥40,000 | ¥30,000 | ¥10,000 | ¥10,000 | ¥10,000 | ¥790,000 |
năm thứ 2 | - | - | ¥600,000 | ¥10,000 | ¥40,000 | ¥30,000 | ¥10,000 | ¥10,000 | ¥10,000 | ¥710,000 | |
Bảng trên cuộn sang trái và phải
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết phương thức thanh toán.
Phí ký túc xá
Phí ký túc xá ① |
Chi phí thiết bị ② |
Phí ký túc xá ③ |
Phí ký túc xá ban đầu ①+②+③×12 |
|
---|---|---|---|---|
(Lần đầu tiên) | (Hàng tháng) | (Hàng tháng) | (Tháng thứ 12 sau khi chuyển vào ký túc xá) | |
Phòng đôi | ¥42,000 | chi phí thực tế | ¥42,000 | ¥546,000 |
Phòng 4 người | ¥30,000 | chi phí thực tế | ¥30,000 | ¥390,000 |
Lựa chọn Cho thuê futon |
---|
(Hàng tháng) |
¥2,000 |
¥2,000 |
Chi phí thiết bị:(Nước, điện nước, chi phí internet)
Bảng trên cuộn sang trái và phải
Thiết bị tham khảo
Tuyển sinh
Đang tuyển dụng cho sinh viên tháng 10 năm 2024!
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin